Có 2 kết quả:
奋武扬威 fèn wǔ yáng wēi ㄈㄣˋ ㄨˇ ㄧㄤˊ ㄨㄟ • 奮武揚威 fèn wǔ yáng wēi ㄈㄣˋ ㄨˇ ㄧㄤˊ ㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a show of strength
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a show of strength
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0