Có 2 kết quả:

奋武扬威 fèn wǔ yáng wēi ㄈㄣˋ ㄨˇ ㄧㄤˊ ㄨㄟ奮武揚威 fèn wǔ yáng wēi ㄈㄣˋ ㄨˇ ㄧㄤˊ ㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a show of strength

Từ điển Trung-Anh

a show of strength